Tổng quan
Toyota Vios 1.5G CVT bứt phá an toàn, mở ngàn trải nghiệm. Toyota Vios 2023 lột xác ngoạn mục từ thiết kế ngoại thất trẻ trung và cá tính, đến nội thất gồm các tính năng giải trí mang lại trải nghiệm tuyệt vời và thuận tiện cho người dùng. Hơn tất cả, đó là sự trang bị công nghệ an toàn vượt trội để hành trình của bạn an tâm tuyệt đối.
Thư viện
Ngoại thất
TRẺ TRUNG, CÁ TÍNH
Nâng cấp những chuẩn mực vốn mang bản sắc của dòng xe Toyota Vios, phiên bản mới mang hơi thở của sự trẻ trung đến từ tinh gọn trong đường nét, và cấu trúc tổng thể của mẫu xe đô thị vừa khỏe khoắn vừa thanh lịch.
* Lưu ý: Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Nội thất
TIỆN NGHI HIỆN ĐẠI, CHO CẢ NHÀ CÙNG VUI
Thiết kế khoang nội thất mang hơi thở đương đại, trẻ trung đem đến những trải nghiệm thú vị và cảm giác lái hứng khởi cho chủ sở hữu.
* Lưu ý: Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Vận hành
Vận hành thoải mái, êm ái
Hộp số
Động cơ Dual VVT-I
An toàn
Camera lùi
Cảm biến
Kiểm soát lực kéo
Hệ thống phanh
Phân bố lực phanh điện tử
Khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống chống cứng bó phanh
Hệ thống cân bằng điện tử
Cảm biến đỗ xe
Túi khí
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Vios 1.5G – CVT | Vios 1.5E – CVT | Vios 1.5E – MT | |
Kích thước tổng thể bên ngoài | 4425 x 1730 x 1475 | |||
Chiều dài cơ sở | 2550 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 133 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.1 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 42 | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |||
Hệ thống phun nhiên liệu | Van biến thiên kép / Dual VVT-i | |||
Công suất tối đa (KW/HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |||
Hệ thống treo | Trước/Sau | Độc lập Macpherson / Dầm xoắn | ||
Vành & lốp xe | Loại vành/Kích thước lốp | Mâm đúc 185/60R15 | ||
Phanh | Trước/Sau | Đĩa thông giá 15” / Đĩa đặc | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 4.79 | 4.67 | 5.08 |
Kết hợp | 5.87 | 5.77 | 6.02 | |
Trong đô thị | 7.74 | 7.7 | 7.62 |
Tên xe | Vios 1.5G – CVT | Vios 1.5E – CVT | Vios 1.5E – MT | |
Tay lái | Chất liệu | Bọc da | Urethane | |
Nút bấm điều khiển | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | |
Lẫy chuyển số | Có | Không | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron với màn hình TFT 4.2” | Optitron | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Không | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Không | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Không | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thể thao | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |||
Chất liệu ghế | Bọc da | PVC |
Tên xe | Vios 1.5G – CVT | Vios 1.5E – CVT | Vios 1.5E – MT | |
Cụm đèn trước | Đền chiếu gần/xa | Bi LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn sương mù | LED | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |||
Tự động Bật/Tắt | Có | Không | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Không | ||
Đèn chiếu ban ngày | Có | Không | ||
Cụm đèn sau | Đèn phanh/Đèn báo rẽ | LED | ||
Đèn báo rẽ | Bóng thường | |||
Gương chiếu hậu ngoài (gập/chỉnh điện) | Có |
Tên xe | Vios 1.5G – CVT | Vios 1.5E – CVT | Vios 1.5E – MT | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 9” | Màn hình cảm ứng 7” | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |||
Số loa | 6 | 4 | ||
Cổng sạc USB type C hàng ghế thứ 2 | Có | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise control) | Có | Không | ||
Hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi + Cảm biến sau | Có | ||
Cảm biến góc trước/sau | Có | Không |
Tên xe | Vios 1.5G – CVT | Vios 1.5E – CVT | Vios 1.5E – MT | |
An toàn bị động | Số túi khí | 7 | 3 | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có | Không | ||
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | Không |