Tổng quan
TOYOTA VELOZ CROSS CVT Giá xe: 648.000.000 Đ ( màu trắng ngọc trai + 8 triệu )
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Hộp số tự động
- Kiểu dáng: Đa đụng
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: nhập Indonesia
Thư viện
Ngoại thất
SANG TRỌNG – VỮNG CHÃI- TOYOTA VELOZ CROSS
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Veloz thế hệ mới đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại.
- Phần đầu xe Veloz sang trọng nhờ cụm lưới tản nhiệt vân kim cương sơn đen bóng, cản trước 2 tông màu cũng giúp xe cũng khỏe khoắn hơn.
- Hãng xe Nhật Bản trang bị cho Toyota Veloz cụm đèn LED chia khoang đầy thu hút kết hợp đèn LED định vị ban ngày kết hợp xi-nhan dạng tia đuổi như trên xe Lexus.
- Phần thân xe đa dụng cỡ nhỏ Toyota Veloz nổi bật với đường viền mạ chrome, dọc theo thân xe kéo dài từ nắp ca-pô đến cột D, tăng thêm sự sang trọng cho chiếc xe.
- Điểm nhấn của Veloz còn đến từ bộ mâm với tạo hình trẻ trung hơn dạng 5 chấu kép phay bóng kích thước 17 inch, xe dùng cả 4 phanh đĩa.
- Cụm đèn hậu LED nối liền với nhau dải đèn thanh mảnh, trông hiện đại và xu hướng tương lai hơn.
![Thu Vien 2 (1)](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/thu-vien-2-1.jpg)
Nội thất
SANG TRỌNG ĐẲNG CẤP
Khoang lái của Toyota Veloz gây ấn tượng bởi nội thất sang trọng với tông màu nâu trang nhã, bố trí thoải mái ở mọi hàng ghế và tiện nghi phong phú.
- Chế độ đèn ban đêm dành cho khoang lái hỗ trợ tầm nhìn người lái trong điều kiện hạn chế ánh sáng và mang lại sự sang trọng.
- Bố trí sạc ở tất cả các hàng ghế, trong đó trang bị sạc không dây tại hàng ghế trước & sạc USB tại hàng ghế sau.
- Màn hình hiển thị đang thông tin 7” TFT tùy chỉnh bốn chế độ hiển thị hỗ trợ người lái vận hành trơn tru.
- Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
- Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng kết nối điện thoại thông minh cùng hệ thống 6 loa hiện đại.
![Khoang Lai 600x288](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/khoang-lai-600x288-1.jpg)
Vận hành
![4e06322e9f2a67e89c5c4543a655838d](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/4E06322E9F2A67E89C5C4543A655838D.jpg)
Hệ thống truyền lực
![7fcea7503bf0cddb8e3ab8d94512000b](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/7FCEA7503BF0CDDB8E3AB8D94512000B.jpg)
Phanh tay điện tử
![5086471f32b69167490b627c557995e7](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/5086471F32B69167490B627C557995E7.jpg)
Hộp số
![E8f58186c14d63ce299a8c200a120c24](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/E8F58186C14D63CE299A8C200A120C24.jpg)
Bán kính vòng quay tối thiểu
![Ec02c6f0ec61827ce5a44b8fa2742dbd](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/EC02C6F0EC61827CE5A44B8FA2742DBD.jpg)
Động cơ
An toàn
![Fb888f3f746981ba052b67912d1a251d](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/FB888F3F746981BA052B67912D1A251D.jpg)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
![2 1635931509 600x525](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/2_1635931509-600x525-1.png)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
![Airbag 01 1635931523 600x525](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/airbag-01_1635931523-600x525-1.png)
Túi khí
![5 1635931515 600x525](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/5_1635931515-600x525-1.png)
KHỞI HÀNH NGANG DỐC
![Rcta 1635931548 600x525](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/rcta_1635931548-600x525-1.png)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 | |
Chế độ lái | Các chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 | |
Kết hợp | 6.3 |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 8″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống an toàn Toyota (TSS) | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |