Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đầu xe: Thiết kế đầu xe gồm lưới tản nhiệt lục giác nối liền với đèn LED hai bên giúp xe thể thao, mạnh mẽ.
Thân xe: Thiết kế mới với chiều dài vượt trội tạo không gian ngồi thoải mái cho hành khách. Phần thân xe với các đường gân dập nổi giúp xe nổi bật và bề thế hơn.
Mâm xe: Mâm xe hợp kim mạ bạc 5 chấu bắt mắt, kích thước 17 inch giúp xe nổi bật hơn trên mọi hành trình.
Cụm đèn trước: Hệ thống đèn sử dụng công nghệ LED chiếu sáng tối ưu tạo diện mạo mới hài hòa hơn.
Cụm đèn sau: Thiết kế dải LED mỏng kéo dài theo chiều ngang cho tổng thể sắc nét và thu hút.
Nội thất
Tay lái
Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi cho thao tác mượt mà hơn.
Vận hành
Dộng cơ
Toyota Safety Sense
An toàn
Camera toàn cảnh 360
Túi khí
Thông số kỹ thuật
SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN | INNOVA CROSS | INNOVA CROSS HEV | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x Rx C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 | 4755 x 1850 x 1790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 | |
Số chỗ ngồi | 8 | 7 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.67 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS | Động cơ M20A-FXS |
Dung tích xy lanh | 1987 | ||
Công suất tối đa (kW)hp@rpm | (128) 172/6600 | (112) 150/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) | 205/4500-4900 | 188/4400-5200 | |
Chế độ lái | Eco/Normal | Power/Eco/Normal | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | ||
Hệ thống treo | Trước | Treo độc lập | |
Sau | Thanh dầm xoắn | ||
Vành và lốp xe | Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 |
Phanh | Trước/ Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8,7 | 4,35 |
Ngoài đô thị | 6,3 | 5,26 | |
Kết hợp | 7,2 | 4,92 |
SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN | INNOVA CROSS | INNOVA CROSS HEV | |
NỘI THẤT | |||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Da | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu | 2 chế độ ngày và đêm + chống chói tự động | ||
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 7.0′ | |
Cửa sổ trời | Không có | Cửa sổ toàn cảnh | |
GHẾ | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng chỉnh điện | |
Điều chỉnh ghế hành khách | 4 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60: 40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng cốc x2 |
SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN | INNOVA CROSS | INNOVA CROSS HEV | |
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện | Tự động | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ & chào mừng | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Sau | Có (gián đoạn) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN | INNOVA CROSS | INNOVA CROSS HEV | |
TIỆN NGHI | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí đa phương tiện | Cảm ứng 10.1” | |
Số loa | 6 | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt) | ||
Cốp điện | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN | INNOVA CROSS | INNOVA CROSS HEV | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Không có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Không có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có | Có | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Không có | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | ||
Camera toàn cảnh (PVM) | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | ||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí | 6 |