Tổng quan
Đẳng cấp thương gia - TOYOTA ALPHARD LUXURY
Giá xe: 4.280.000.000 VND
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: đa dụng
- Nhiên liệu: xăng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hộp số tự động 8 cấp
- Động cơ xăng dung tích V6, 3.5L
Thư viện
Ngoại thất
Dấu ấn thượng lưu
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
- Cụm đèn hậu với đèn báo rẽ dạng tia hiện đại thanh lịch.
- Đèn sương mù với thiết kế hình tam giác sắc sảo mạ crôm và vành bánh xe hình khối sang trọng độc đáo.
- Hệ thống đèn LED với thiết kế vuốt gọn lịch lãm.
- Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, bệ vệ, bóng bậy đầy ấn tượng.
![Toyota Alphard Luxury Ngoai That](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-ngoai-that.jpg)
Nội thất
Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật.
- Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên xe.
- Alphard đặc biệt được trang bị ghế Ottoman chỉnh điện 4 hướng, gập ngả 180 độ, đệm đỡ chân và tựa tay, kết hợp hệ thống sưởi và làm mát.
- Hành khách phía sau cũng được tận hưởng tiện nghi vượt trội.
- Màn hình cảm ứng 10.5 inch kết hợp hệ thống âm thanh đỉnh cao 17 loa JBL mang đến tiện nghi tột bậc.
![Toyota Alphard Luxury Ben Trong Copy](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-ben-trong-Copy.jpg)
Vận hành
![Toyota Alphard Luxury Guong Chieu Hau Ben Trong](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-guong-chieu-hau-ben-trong.png)
Gương chiếu hậu bên trong
![Toyota Alphard Luxury Hop So Copy (2)](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-hop-so-Copy-2.jpg)
Hộp số
![Toyota Alphard Luxury Dong Co](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-dong-co.png)
Động cơ
An toàn
![Toyota Alphard Luxury He Thong Bao Lech Lan Va Theo Doi Lan Duong](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-he-thong-bao-lech-lan-va-theo-doi-lan-duong.png)
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA)
![Toyota Alphard Luxury Dieu Khien Xa Tu Dong Ahb](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-dieu-khien-xa-tu-dong-ahb.png)
Điều khiển từ xa tự động (AHB)
![Toyota Alphard Luxury He Thong Dieu Khien Hanh Trinh Chu Dong Drcc](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-he-thong-dieu-khien-hanh-trinh-chu-dong-drcc.png)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
![Toyota Alphard Luxury He Thong Cam Bien Tien Va Cham Pcs](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-he-thong-cam-bien-tien-va-cham-pcs.png)
Hệ thống cảm biến tiền va chạm (PCS)
![Toyota Alphard Luxury He Thong Vcs](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-he-thong-vcs.jpg)
Hệ thống VSC
![Toyota Alphard Luxury Cam Bien 1](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-cam-bien-1.jpg)
Cảm biến
![Toyota Alphard Luxury Noi That Ben Trong (1)](https://toyota-hanam.com/wp-content/uploads/2022/07/Toyota-alphard-luxury-noi-that-ben-trong-1.jpg)
Túi khí
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4945 x 1850 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1575/1600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2185 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
Số xy lanh | 6 xy lanh/6 cylinders | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (221)296/6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 361/4600-4700 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 14.68 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 7,26 | |
Kết hợp (L/100km) | 9,97 |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents | |
Sưởi vô lăng | Có/With | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 4.2”/TFT color display, 4.2” | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen |
Số loa | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto recirculation | |
Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3) |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED projector/LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | |
Tự động bật/tắt | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With (buzzer) | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto/Tự động | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa/Washer-linked, variable, mist, auto, rain sensing |
Sau | Rửa kính, gián đoạn/Washer-linked, intermitten | |
Kính | Kính chắn gió | Ánh xanh, ngăn tia hồng ngoại/Green laminated, IR cut |
Kính góc trước | Ánh xanh/UV Green | |
Kính hai bên hàng ghế trước | Ánh xanh, ngăn tia UV và hồng ngoại, chống bám nước, chống ồn/UV Green, Super UV cut, IR cut, water repellent, acoustic | |
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 | Màu xám đậm, chống ồn, ngăn tia UV và hồng ngoại/Dark gray, acoustic, IR cut, Super UV cut | |
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 | Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut | |
Kính phía sau | Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có/With | |
Cửa bên điều khiển điện | Cửa hai bên dạng trượt, chỉnh điện/Power slide door & easy closer (right/left hand) | |
Cửa hậu điều khiển điện | Có (đóng/mở)/With (open/close) |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không có/Without |
Sau | Có (2)/With | |
Góc trước | Có (2)/With | |
Góc sau | Có (2)/With |